Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navel orange




navel+orange
['neivəl'ɔrindʒ]
danh từ
(nông nghiệp) cam naven


/'neivəl'ɔrindʤ/

danh từ
(nông nghiệp) cam naven

Related search result for "navel orange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.